Có 2 kết quả:
代表团 dài biǎo tuán ㄉㄞˋ ㄅㄧㄠˇ ㄊㄨㄢˊ • 代表團 dài biǎo tuán ㄉㄞˋ ㄅㄧㄠˇ ㄊㄨㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) delegation
(2) CL:個|个[ge4]
(2) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) delegation
(2) CL:個|个[ge4]
(2) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0