Có 2 kết quả:

代表团 dài biǎo tuán ㄉㄞˋ ㄅㄧㄠˇ ㄊㄨㄢˊ代表團 dài biǎo tuán ㄉㄞˋ ㄅㄧㄠˇ ㄊㄨㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) delegation
(2) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) delegation
(2) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0